Characters remaining: 500/500
Translation

devanagari script

Academic
Friendly

Giải thích về từ "Devanagari script":

1. Định nghĩa: "Devanagari script" (chữ cái Devanagari) một hệ thống chữ viết được sử dụng chủ yếu để viết các ngôn ngữ như Hindi, Marathi, Nepali, một số ngôn ngữ khácẤn Độ Nepal. Hệ thống chữ này nguồn gốc từ chữ Brahmi được biết đến với các tự hình dạng đặc biệt, bao gồm cả các dấu phụ.

2. Cấu trúc: "Devanagari" một tính từ mô tả hệ thống chữ viết, còn "script" nghĩa "chữ viết" hay "hệ thống chữ."

3. dụ sử dụng:

4. Các biến thể từ liên quan: - Devanagari (tính từ): Chỉ thuộc về hoặc liên quan đến chữ cái Devanagari. - Scripts (danh từ số nhiều): Các hệ thống chữ viết khác nhau, dụ như Latin script (chữ Latin), Cyrillic script (chữ Cyrillic).

5. Các từ gần giống đồng nghĩa: - Alphabet (bảng chữ cái): Mặc dù không hoàn toàn giống nhau, nhưng "alphabet" thường được dùng để chỉ bảng chữ cái trong các hệ thống chữ viết. - Writing system (hệ thống chữ viết): Khái niệm tổng quát hơn cho các loại chữ viết.

6. Idioms Phrasal Verbs:Hiện tại không idioms hay phrasal verbs cụ thể liên quan đến "Devanagari script," nhưng bạn có thể dùng một số cụm từ liên quan đến việc học ngôn ngữ như: - "Pick up a language" (học một ngôn ngữ). - "Get the hang of" (làm quen với cái đó).

7. Chú ý: Khi học về chữ cái Devanagari, bạn cũng nên chú ý đến các tự âm điệu của chúng, chúng rất khác so với các hệ thống chữ viết phương Tây. Việc phát âm chính xác rất quan trọng trong việc hiểu sử dụng ngôn ngữ.

Noun
  1. giống devanagari

Comments and discussion on the word "devanagari script"